Điền thông tin để nhận vé hoàn toàn miễn phí
Tên Trường | Tên Tiếng Việt |
汉考国际 CTI | Công ty TNHH Công nghệ Giáo dục và Thi năng lực Hán ngữ Quốc tế (Bắc Kinh) |
HSK中文学习测试(上海)中心 | Trung tâm Đào tạo và Khảo thí HSK Thượng Hải (Phục Đán) |
HSK Mock | HSK Mock |
西安外事学院 | Đại học Đối ngoại Tây An |
北京新学道临川学校 | Beijing Xin Xue Dao Lin Chuan School |
诸暨荣怀学校 | Trường Liên cấp Vinh Hoài Chư Kỵ (Chiết Giang) |
郑州西亚斯学院 | Học viện Sias Trịnh Châu |
昆明医科大学 | Đại học Y khoa Côn Minh |
广西民族大学 | Đại học Dân tộc Quảng Tây |
广西大学 | Đại học Quảng Tây |
兰州交通大学 | Đại học Giao thông Lan Châu |
兰州大学 | Đại học Lan Châu |
电子科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử |
深圳大学 | Đại học Thâm Quyến |
清华大学深圳国际研究生院 | Đại học Thanh Hoa (Học Viện sau Đại học Quốc tế Thâm Quyến) |
哈尔滨工业大学(深圳) | Đại học Công nghệ Cáp Nhĩ Tân (Thâm Quyến) |
南京大学 | Đại học Nam Kinh |
浙江大学 | Đại học Chiết Giang |
华中科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Trung |
大连理工大学 | Đại học Công nghệ Đại Liên |
吉林大学 | Đại học Cát Lâm |
哈尔滨工程大学 | Đại học Công trình Cáp Nhĩ Tân |
哈尔滨工业大学 | Đại học Công nghệ Cáp Nhĩ Tân |
天津师范大学 | Đại học Sư phạm Thiên Tân |
上海工程技术大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Thượng Hải |
同济大学 | Đại học Đồng Tế |
上海交通大学 | Đại học Giao thông Thượng Hải |
复旦大学 | Đại học Phục Đán |
中国传媒大学 | Đại học Truyền thông Trung Quốc |
北京科技大学 | Đại học Công nghệ Bắc Kinh |
北京航空航天大学 | Đại học Hàng không Vũ trụ Bắc Kinh |
中国人民大学 | Đại học Nhân dân Trung Quốc |
清华大学 | Đại học Thanh Hoa |
ĐỐI THOẠI 1-1 CÙNG BAN TUYỂN SINH
Cơ sở Hà Nội
- CS1: 7/1160 Đường Láng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
- CS2: 290 Nguyễn Trãi, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- CS3: 182 Phố Vọng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội
- CS4:128 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Cơ sở Huế: 82 Đường Hùng Vương, Phường Phú Nhuận, Thành Phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế.
Cơ sở Quảng Ninh: Số 258 Đường Bạch Đằng, P.Nam Khê, TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh